Too big to fail là gì? Ví dụ thực tế về too big to fail

Nếu bạn là một người làm việc trong lĩnh vực kinh doanh nói chung và đặc biệt là trong ngành ngân hàng nói riêng, chắc chắn bạn đã từng nghe qua cụm từ “Too big to fail”. Vậy thực sự Too big to fail là gì? Tại sao khái niệm này lại phổ biến đến thế? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

  1. Khái niệm Too big to fail

Too big to fail được dịch và hiểu theo nghĩa thuần Việt là “Quá lớn để sụp đổ”. Đây là cách nói thông dụng để chỉ việc một số công ty có sức ảnh hưởng lớn tới nền kinh tế thế giới, sự sụp đổ của những công ty này có thể gây ra tác hại nghiêm trọng tới kinh tế toàn cầu.

Một khi xảy ra tình trạng này, chính phủ sẽ xem xét chi phí của gói cứu trợ với tổn thất kinh tế có thể xảy ra để quyết định xem có nên phân bổ ngân sách để trợ giúp doanh nghiệp đó hay không. Bởi vì sự sụp đổ đó không chỉ ảnh hưởng tới những bên có mối quan hệ làm ăn với doanh nghiệp, mà còn tác động tới vấn đề việc làm cho người lao động trong doanh nghiệp đó.  

  • Ví dụ về những tổ chức tài chính “Quá lớn để có thể sụp đổ”

Hiện tượng “Too big to fail” thường xuất hiện và tồn tại ở số ít các nhóm doanh nghiệp trong một số lĩnh vực nhất định – như ngân hàng, bảo hiểm hoặc một số các tổ chức tài chính khác – vì họ là một nhân tố vô cùng quan trọng đối với nền kinh tế và có thể gây ra tác động liên hoàn nếu họ phá sản.

Sau đây là một vài ví dụ về những tổ chức “Too big to fail”.

– Ngân hàng đầu tiên trong danh sách là Bear Stearns – một ngân hàng tuy nhỏ nhưng lại rất có tiếng. Cục Dự trữ Liên bang (FED) lo ngại rằng sự sụp đổ của Bear sẽ phá hủy niềm tin của mọi người vào các ngân hàng khác. Chính vì vậy, vào tháng 3 năm 2008, họ đã chi 30 tỷ USD cho JPMorgan Chase để mua lại Bear Stearns.

– Lehman Brothers – một ngân hàng nổi tiếng về đầu tư là cái tên tiếp theo xuất hiện trong cùng khoảng thời gian với Bear Stearns. Thời điểm đó Lehman Brothers cũng chưa phải là một công ty lớn nhưng nếu ngân hàng này phá sản thì sẽ rất đáng báo động vì việc này có thể sẽ tạo ra một chuỗi hệ lụy tiếp sau Bear Stearns.

Sự việc ngân hàng Lehman đệ đơn xin phá sản vào năm 2008 do không nhận được gói cứu trợ đã khiến chỉ số Dow giảm 350 điểm, thị trường tài chính hoảng loạn. Hàng loạt các ngân hàng bị điều tra từ sự kiện này.

– Các ngân hàng đầu tư như Goldman Sachs và Morgan Stanley cũng nằm trong danh sách “Quá lớn để thất bại”. FED đã giải cứu họ bằng cách cho phép họ trở thành ngân hàng thương mại. Điều này có nghĩa là họ có thể mượn tiền từ tổ chức này khi cần để tránh nguy cơ sụp đổ.

– Fannie Mae và Freddie Mac được biết đến như những gã khổng lồ trong lĩnh vực thế chấp, đã thực sự “quá lớn để sụp đổ”. Họ sở hữu tới 90 phần trăm tất cả các khoản thế chấp nhà dưới chuẩn vào cuối năm 2008. Nếu Fannie và Freddie phá sản, thị trường nhà đất sẽ hoàn toàn sụp đổ.

– Công ty bảo hiểm American International Group (AIG) – một cái tên quen thuộc với các giải bóng đá lớn – họ là một trong những công ty bảo hiểm lớn nhất thế giới. Nếu AIG phá sản, việc này chắc chắn sẽ kích hoạt sự sụp đổ của các tổ chức tài chính đã mua những giao dịch của họ.

  • Làm thế nào mà các ngân hàng trở nên too big to fail?

Ban đầu, quốc gia không cho phép có sự cạnh tranh giữa các ngân hàng. Mỗi tiểu bang ủng hộ cho một ngân hàng tương ứng. Trong khi đó, một số tiểu bang chỉ có duy nhất một chi nhánh ngân hàng theo quy định riêng.

Từ đó, các ngân hàng trở thành đại diện của nền kinh tế địa phương. Và một khi nền kinh tế này thất bại, việc thiết lập tài chính của bang đó chắc chắn sẽ bị ảnh hưởng thảm hại.

Đây là thời điểm chính phủ liên bang sẽ can thiệp và cho phép hoạt động liên kết ngân hàng giữa các tiểu bang. Điều này dẫn tới việc ngân hàng lớn mua ngân hàng nhỏ và chiếm thị phần hoạt động ở nhiều bang khác nhau.

Tất cả những yếu tố trên dẫn đến sự thay đổi về mật độ của các ngân hàng, với những ngân hàng trở nên quá lớn khiến các ngân hàng khác thất bại. 

  • Cách ngăn chặn các ngân hàng trở nên too big to fail là gì?

Để ngăn chặn các ngân hàng quan trọng trở nên “Too big to fail”, rất nhiều kế hoạch đã được thực hiện trong quá khứ. Điển hình như việc thành lập Hội đồng Giám sát ổn định tài chính và giới thiệu Quy tắc Volcker.

Ngoài việc hoạt động và quản lý khủng hoảng, các ngân hàng có thể áp dụng những phương pháp sau để tránh trở thành too big to fail:

–       Nâng cao giá trị vốn cổ phần để vượt qua các tiêu chuẩn quốc tế, thường được gọi là Swiss Finish. Điều này vô cùng hiệu quả trong việc ngăn chặn những tổn thất lớn.

–      Chuyển đổi từ trái phiếu sang cổ phiếu trong một số điều kiện nhất định. Đây sẽ là nguồn dự trữ lớn cho các ngân hàng khi họ gặp khó khăn về tài chính.

–       Các ngân hàng quốc tế lớn nên xem xét phát hành các khoản nợ đặc biệt mà họ có thể giữ lại khi gặp thách thức trên thị trường, dựa theo những cải cách mới mà Ủy ban Ổn định Tài chính (FSB) đã đưa ra.

Hy vọng rằng bài viết trên đây không chỉ giải thích khái niệm “Too big to fail” là gì mà còn giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về “Too big to fail” qua những ví dụ điển hình về những tổ chức có tầm ảnh hưởng sâu sắc tới nền kinh tế thế giới.

Operating Lease Là Gì? Ưu Điểm Của Operating Lease Trong Kinh Doanh

Trong ngành kinh doanh, có rất nhiều thuật ngữ được sử dụng rất thường xuyên nhưng nếu là người ngoài ngành thì lại khó có thể hiểu được. Một trong số đó là thuật ngữ “Operating Lease”. Vậy Operating Lease là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

  1. Khái niệm Operating Lease là gì?

Operating Lease trong tiếng Việt được hiểu là một loại hợp đồng thuê tài sản bằng văn bản trong một thời gian ngắn. Nói cách khác, đây là một thỏa thuận trao quyền sử dụng tài sản mà không trao quyền sở hữu tài sản đó. Khi kí kết hợp đồng này, bên thuê được phép sử dụng tài sản trong một thời hạn nhất định và không có quyền mua tài sản khi hết thời hạn đã kí.

Operating Lease có một tên gọi khác là Hợp đồng thuê vận hành, được soạn thảo bởi chính bên nhà sản xuất thiết bị để cho những người sử dụng khác thuê lại. Thêm vào đó, operating lease là kiểu hợp đồng có thể hủy bỏ, nghĩa là bên cho thuê có thể thu hồi thiết bị bất cứ lúc nào nếu nó trở nên lỗi thời hay không cần thiết.

2.    Đặc trưng chủ yếu của Operating lease

Sau đây là một số đặc trưng tiêu biểu của hình thức thuê vận hành:

– Thời gian thuê ngắn: Thông thường thời gian thuê sẽ ngắn hơn nhiều lần so với tuổi thọ của tài sản.

– Bên cho thuê phải có trách nhiệm bảo trì cũng như bảo hiểm cho mọi rủi ro, thiệt hại về tài sản đối với bên thuê. Bù lại, bên cho thuê sẽ được hưởng tiền thuê và những quyền lợi liên quan đến quyền sở hữu tài sản như được ưu đãi giảm thuế…

– Bên thuê được phép sử dụng tài sản trong khoảng thời gian đã thỏa thuận tương đương với các khoản thanh toán theo lịch trình.

– Người thuê cũng có quyền chấm dứt hợp đồng thuê trước ngày hết hạn nếu không còn nhu cầu.

– Khi kết thúc thời hạn cho thuê, bên cho thuê có thể toàn quyền quyết định sử dụng tài sản của mình như nhượng bán, cho người khác thuê tiếp hoặc gia hạn hợp đồng thuê với người đang thuê nếu bên thuê vẫn có nhu cầu.

– Do thời hạn thuê tài sản ngắn nên số tiền thuê mỗi lần sẽ thấp hơn rất nhiều so với giá trị của tài sản cho thuê.

– Thông thường, bên cho thuê mong muốn có thể bán lại tài sản sau khi kết thúc hợp đồng cho thuê. Chính vì thế sẽ có thỏa thuận về việc đảm bảo giá trị còn lại của tài sản sau khi hợp đồng kết thúc đối với bên thuê. Nếu tài sản không đạt được giá trị còn lại như mong muốn, bên thuê có thể sẽ phải chịu rủi ro và chi phí sửa chữa.

  • Sự khác biệt giữa finance lease và operating lease là gì?

Bên cạnh operating lease thì còn một khái niệm nữa mà mọi người hay nhầm lẫn, đó chính là finance lease hay còn gọi là hợp đồng thuê tài chính. Sau đây là một số điểm khác biệt cần chú ý để phân biệt 2 hình thức này.

  • Hợp đồng thuê vận hành thường sử dụng cho mục đích thuê tài sản ngắn hạn vì hình thức này không liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu.  Ngược lại, hợp đồng thuê tài chính thường dùng với mục đích cho thuê tài sản dài hạn và trao quyền sở hữu cho bên thuê.   
  • Đối với hợp đồng thuê vận hành, việc xử lý kế toán tương đối đơn giản. Các khoản thanh toán tiền thuê được coi là chi phí hoạt động và được ghi vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Công ty không sở hữu tài sản và công ty không đánh giá bất kỳ khoản khấu hao nào đối với tài sản đó.

Ngược lại, hợp đồng thuê tài chính bao gồm cả việc chuyển giao quyền sở hữu tài sản từ bên cho thuê qua bên thuê. Chính vì thế mà hợp đồng thuê được xem là một khoản vay và các khoản thanh toán lãi vay được ghi vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.

  • Thuê tài chính: Tài sản cho thuê vừa là tài sản vừa là nợ đối với bên thuê vì đã có chuyển giao quyền sở hữu. Như vậy, bên thuê sẽ được phép khấu hao khối tài sản này, và chi phí thuê thường kỳ sẽ được chia thành gốc và lãi.
  • Thuê vận hành: Bên cho thuê vẫn ghi nhận là tài sản của họ, còn bên thuê không cần ghi nhận gì cả, chỉ phát sinh các khoản tiền trả thuê thường kỳ.
  • Ưu điểm của operating lease là gì?

–   Thuê vận hành có tính linh hoạt hơn đối với các công ty vì họ có thể thay thế / nâng cấp thiết bị thường xuyên hơn tùy theo nhu cầu sử dụng.

–       Thuê vận hành không có sự chuyển giao quyền sở hữu, chính vì thế mà tài sản không có nguy cơ lỗi thời.

–       Công việc hạch toán hợp đồng thuê hoạt động đơn giản hơn.

–       Các khoản thanh toán tiền thuê được ưu đãi khấu trừ thuế.

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn đọc giải đáp khái niệm Operating lease cũng như những đặc điểm chính của loại hình cho thuê phổ biến này. Mỗi hình thức cho thuê đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, vì thế nắm rõ được sự khác biệt của 2 loại hình sẽ giúp bạn lựa chọn được phương án đúng đắn khi có nhu cầu thuê tài sản.

Hồ Điều Hòa Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Về Hồ Điều Hòa

Trong vài năm trở lại đây, ở những thành phố lớn có số lượng chung cư nhiều với mật độ cư dân đông đúc, thuật ngữ “Hồ điều hòa” đã không còn xa lạ. Vậy Hồ điều hòa dùng để làm gì? Hồ điều hòa tiếng anh là gì? Hãy cùng bài viết dưới đây tìm hiểu nhé.

  1. Hồ điều hòa là gì?

Hồ điều hòa là một loại hồ nước nhân tạo được sử dụng cho rất nhiều mục đích như:

  • Dự trữ nước cho khu vực
  • Điều hòa khí hậu
  • Giảm ngập úng cho các khu đô thị
  • Giữ bầu không khí trong lành cho khu vực xung quanh
  • Cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất cho những khu vực có nguồn nước ngọt hạn chế.
  • Ở vùng đất nông nghiệp, hồ nước ngọt dùng để trữ nước cho hoạt động sản xuất khi mùa khô tới đồng thời ngăn nước tràn vào vùng đô thị vào mùa mưa.

Hồ điều hòa thường được thiết kế và xây dựng cùng với cấu trúc công viên cảnh quan, cây xanh của khu chung cư một cách khoa học.

Trong tiếng anh, cụm từ “Detention Basin” được dùng để chỉ hồ điều hòa.

  • Lợi ích là hồ điều hòa mang lại

Hiện nay, hồ điều hòa là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá các chung cư hoặc khu đô thị có đạt tiêu chuẩn cao cấp hay không.

Việc các nhà đầu tư bỏ ra một khoảng diện tích lớn trong khu cư dân để xây dựng hồ điều hòa hoàn toàn là có lý do. Bên cạnh những chức năng cơ bản đã được nêu ở trên, hồ điều hòa còn đóng góp vai trò vô cùng to lớn trong việc tăng chất lượng sống cho dân cư, chưa kể đến đây cũng chính là yếu tố sẽ thu hút khách hàng đến với các chung cư.

Sau đây là một vài lợi ích nổi bật của hồ điều hòa

Lợi ích về cảnh quan, môi trường sống

Hồ nước điều hòa có khả năng hút bụi bẩn rất mạnh. Sự hiện diện của hồ nước bao quanh các khu đô thị hoặc chung cư chắc chắn sẽ giúp không khí khu vực đó trong lành hơn rất nhiều. Khi được sống trong một môi trường thanh mát, sạch sẽ thì kéo theo vấn đề sức khỏe của cư dân cũng sẽ được cải thiện tốt hơn.

Hơn thế nữa, hồ nước sẽ là một địa điểm vô cùng hợp lý khi cư dân có nhu cầu giải tỏa căng thẳng bằng cách đi dạo, chạy bộ hoặc ngồi thưởng thức cảnh quan quanh hồ.

Lợi ích về phong thủy

Ở Việt Nam nói riêng mà các nước phương Đông nói chung thì phong thủy chắc chắn là yếu tố không thể thiếu khi lựa chọn khu vực sinh sống. Chính vì thế mà hồ điều hòa cũng là một điểm mạnh đối với các chung cư có tiện ích này.

Trong quan niệm về phong thủy thì “nước” là yếu tố quan trọng thứ hai sau “khí”. Người ta thường quan niệm hồ nước gắn liền với sự thịnh vượng, may mắn và tài lộc. Hơn thế nữa, nước còn đại diện cho sự sinh sôi và giàu sang. 

Lợi ích về điều tiết nước và chống hỏa hoạn

Tình trạng ngập úng là một vấn đề nhức nhối khiến cả chính quyền và người dân đều đau đầu mỗi mùa mưa đến. Tuy nhiên, nếu dự án chung cư sở hữu hồ điều hòa thì bài toán sẽ được giải quyết. Khi mưa xuống, hồ điều hòa là nơi sẽ chứa lượng nước dư thừa, sau đó chảy xuôi theo hệ thống thoát nước được thiết kế sẵn. Đây chính là giải pháp cho các thành phố lớn với mật độ cư dân đông đúc hiện nay.

Ngoài ra, hồ nước điều hòa còn là một kho trữ nước vô cùng hữu ích trong việc ngăn ngừa hỏa hoạn – sự cố thường xuyên xảy ra ở các khu chung cư hay đô thị. Nước trong hồ sẽ được sử dụng trong những tình huống nguy cấp khi xe cứu hỏa chưa thể tới cứu trợ ngay lập tức. Điều này sẽ tăng tính an toàn và giảm thiệt hại cho cư dân nếu không may có hỏa hoạn xảy ra.

  • Ví dụ về hiện trạng hồ điều hòa tại Việt Nam

Khu vực nội thành Hà Nội được chia thành 3 khu vực: thượng lưu, trung lưu và hạ lưu.

Nhóm hồ điều hòa khu vực thượng lưu

Nhóm này gồm 2 hồ: Hồ Tây và hồ Trúc Bạch có nhiệm vụ điều hòa trực tiếp cho diện tích lưu vực 930 ha (bao gồm cả diện tích mặt hồ và diện tích thu nước quanh hồ).

Nhóm hồ điều hòa khu vực trung lưu

Nhóm này bao gồm 20 hồ vừa và nhỏ nằm rải rác ở các lưu vực sông Tô Lịch, Lừ, Sét, Kim Ngưu, tổng diện tích mặt nước là 131,7 ha.

Nhóm hồ điều hòa khu vực hạ lưu 

Nhóm hồ này bao gồm 3 hồ lớn: Hồ Yên Sở, Hồ Linh Đàm, Hồ Định Công.

Hầu hết các hồ điều hòa tại Hà Nội hiện đang có dòng chảy vào và ra tự nhiên và không được kiểm soát do các hồ này đều liên kết trực tiếp với hệ thống đường cống, kênh dẫn những lại không có cống điều tiết trung gian.

Thực tế, nhóm hồ thượng lưu có khả năng điều tiết lượng nước lớn nhưng lại chưa phát huy được tối đa tác dụng do địa hình cao tỉ lệ nghịch với diện tích phụ trách nhỏ so với khả năng chứa của hồ.

Nhóm hồ trung lưu có ưu điểm trên lí thuyết, tuy nhiên thực tế thì do gặp tình trạng bồi lắng, công trình nối tiếp giữa hồ và hệ thống kênh không tốt nên hoạt động không hiệu quả.

Nhóm hồ hạ lưu còn lại chỉ tham gia điều tiết giảm tải cho công trình đầu mối nên không giải quyết được quá nhiều vấn đề tồn đọng.

Như vậy, bài viết trên không chỉ đơn giản giải đáp cho bạn đọc hồ điều hòa tiếng anh là gì mà còn cung cấp thêm những kiến thức cơ bản về kiến trúc vô cùng hữu ích và thú vị này. Hy vọng trong tương lai, các thành phố lớn sẽ ứng dụng hồ điều hòa hiệu quả hơn để nâng cao chất lượng sống cũng như bảo vệ môi trường xung quanh xanh – sạch – đẹp hơn.

Nhà bán lẻ là gì? Bí quyết của một nhà bán lẻ thành công

Nếu bạn đang có ý định bước chân vào lĩnh vực kinh doanh tư nhân thì chắc chắn cụm từ “nhà bán lẻ” không còn xa lạ gì với bạn? Thế nhưng liệu khái niệm nhà bán lẻ là gì? Đặc điểm của bán lẻ liệu có đơn giản như bạn vẫn nghĩ? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

  1. Nhà bán lẻ là gì?

Theo wikipedia thì “Bán lẻ đề cập đến hoạt động bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng hoặc người dùng cuối.”. Tuy nhiên, để giải thích dễ hiểu hơn thì nhà bán lẻ chính là hình thức mua hàng hóa từ các nhà sản xuất, công ty bán lẻ lớn hoặc nhà bán buôn và bán lại cho người tiêu dùng, tập trung vào đối tượng khách hàng là những người có khả năng mua hàng đơn lẻ với số lượng ít.

Nhà bán lẻ thường được hình dung là các cửa hàng nhỏ lẻ hoặc các cơ sở dịch vụ như ngân hàng, du lịch, bảo hiểm, y tế… nhưng những hình thức khác như máy bán hàng tự động hoặc các kênh thương mại điện tử cũng được xếp vào chung là nhà bán lẻ.

  • Chiến lược của các nhà bán lẻ

Đối với các nhà bán lẻ, để hoạch định được chiến lược tương lai, họ sẽ phải xem xét các yếu tố về môi trường xung quanh như xu hướng và cơ hội một cách chi tiết. Thông thường, chiến lược bán lẻ sẽ được giám đốc điều hành đánh giá lại sau mỗi 3 – 5 năm. Quá trình phân tích chiến lược bán lẻ sẽ bao gồm các yếu tố sau:

* Phân tích thị trường

Bao gồm phân tích tất cả các khía cạnh của thị trường như quy mô, xu hướng, tính cạnh tranh, sức hấp dẫn cũng như các giai đoạn phát triển của thị trường đó.

* Phân tích khách hàng

Đây chính là quá trình phân tích về thái độ, thói quen, nhu cầu và mong muốn khi tham gia mua sắm của người tiêu dùng. Không chỉ vậy, phân tích khách hàng còn bao gồm việc tìm hiểu phân khúc thị trường, nhân khẩu học, thông tin về địa lý ảnh hưởng thế nào đến tâm lý mua đồ của khách hàng.

* Phân tích yếu tố bên trong

Các yếu tố bên trong như nguồn nhân lực, tài chính, nguồn lực kỹ thuật, quan hệ thương mại, danh tiếng, vị thế…cũng là nhân tố quyết định sự phát triển của một nhà bán lẻ.

* Phân tính khả năng cạnh tranh

Phân tích khả năng cạnh tranh nghĩa là nhìn ra điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ, nắm bắt được xu hướng cạnh tranh cũng như sự sẵn có của các sản phẩm thay thế.

* Đánh giá sản phẩm

Dựa vào tỷ lệ doanh thu và lợi nhuận trên mỗi dòng sản phẩm để đưa ra đánh giá chính xác nhất về tiềm năng của sản phẩm ấy.

* Đánh giá kênh phân phối

Xem xét và đo lường lượng thời gian bỏ ra cho quá trình vận chuyển hàng hóa, chi phí và hiệu quả của các kênh phân phối trung gian.

* Đánh giá tính kinh tế của chiến lược

Bất kì nhà bán lẻ nào khi đưa ra một chiến lược đều sẽ phải nhìn trước được tính kinh tế và lợi ích của chiến lược ấy đối với kế hoạch kinh doanh lâu dài.

3.    Các hình thức thức bán lẻ phổ biến hiện nay

Bán lẻ thu tiền tập trung

Đây là hình thức bán hàng mà việc thu tiền và việc giao hàng cho người mua sẽ được tách biệt hoàn toàn. Nhân viên thu ngân sẽ là người có nhiệm vụ thu tiền trước, viết hóa đơn và gửi cho khách hàng. Sau đó, khách hàng sẽ mang hóa đơn hoặc tích kê tới quầy nhận hàng do nhân viên bán hàng giao tận tay.  

Khi hết giờ làm việc, nhân viên bán hàng sẽ kiểm kê số lượng hàng đã bán bằng cách đếm hàng tồn và tích kê hoặc hóa đơn để lập báo cáo bán hàng trong ngày. Sau đó, nhân viên thu ngân sẽ làm giấy nộp tiền và giao tiền cho thủ quỹ.

Bán lẻ thu tiền trực tiếp

Bán lẻ thu tiền trực tiếp là mô hình mà nhân viên bán hàng sẽ là người vừa giao hàng vừa thu tiền trực tiếp từ khách luôn. Khi hết giờ làm việc, nhân viên bán hàng sẽ kiểm tra hàng tồn và số lượng hàng đã bán thông qua hóa đơn sau đó nộp lại tiền cho thủ quỹ.

Bán lẻ tự phục vụ (tự chọn)

Có thể nói đây là hình thức bán hàng phổ biến nhất hiện nay. Với hình thức này, khách hàng được tự do lựa chọn hàng hóa theo nhu cầu, sau đó mang tới quầy thu ngân để thanh toán. Nhân viên chỉ có nhiệm vụ kiểm tra hàng, tính tiền, xuất hóa đơn thanh toán và thu tiền từ khách.

Bán trả góp

Trong những năm gần đây thì hình thức bán hàng trả góp đang dần trở nên phổ biến và được ưa chuộng, đặc biệt là đối với những người có mức thu nhập từ trung bình đến khá cao. Khi mua hàng trả góp, người mua được phép trả tiền cho món đồ họ mua thành nhiều lần. Bên cạnh việc trả tiền theo đúng giá gốc, người mua sẽ phải trả thêm một khoản lãi hàng tháng cho nhà bán lẻ. Vậy mục đích cung cấp phương thức trả góp của các nhà bán lẻ là gì?

Nói dễ hiểu thì đây chính là cách để nhà bán lẻ thu hút người tiêu dùng mua nhiều sản phẩm trong một lần cũng như duy trì được doanh thu ổn định nhờ lãi suất hàng tháng từ người trả góp.

Bán hàng tự động

Bán hàng tự động thường được sử dụng cho các sàn thương mại điện tử hoặc các máy bán hàng tự động ở những khu vực công cộng. Điểm chung của 2 phương thức này đều là tiện lợi và nhanh chóng.

Đối với các sàn thương mại điện tử, người mua có thể tìm hiểu thông tin hàng hóa và đặt mua mọi lúc mọi nơi. Còn đối với những máy bán hàng tự động thì người mua có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian di chuyển.

Gửi đại lý bán hay ký gửi hàng hoá

Đây là hình thức mà các doanh nghiệp sẽ giao hàng đến các đại lý để các cơ sở này trực tiếp bán. Mỗi khi bán được sản phẩm, bên đại lý sẽ được hưởng hoa hồng. Hàng hóa ký gửi vẫn sẽ thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp cho tới khi đại lý thanh toán tiền số hàng đã bán được cho họ.

  • Bí quyết thành công cho nhà bán lẻ

Để thành công trong bất kì lĩnh vực nào thì việc đề ra những kế hoạch và chiến lược kinh doanh hợp thời chắc chắn yếu tố quan trọng nhất. Và một nhà bán lẻ thành công chắc chắn phải nắm vững những bí quyết sau:

  • Trang trí cửa hàng hợp lý, thu hút.
  • Cần có đội ngũ nhân viên bán hàng chuyên nghiệp.
  • Đa dạng hóa các hình thức thanh toán.
  • Đầu tư cho mảng marketing.
  • Và cuối cùng, điều quan trọng nhất chính là phải hoàn toàn tập trung vào chất lượng sản phẩm.

Hy vọng rằng bài viết trên đây đã giúp bạn đọc giải nghĩa nhà bán lẻ là gì cũng như cung cấp những thông tin xoay quanh hình thức bán hàng cực kì phổ biến và thịnh hành này.

GNH là gì? Ý nghĩa của GNH đối với các quốc gia

Để đo lường sự tăng trưởng kinh tế của một quốc gia thì ta thường sử dụng chỉ số GDP hay chỉ số thu nhập quốc dân. Tuy nhiên, với sự phát triển kinh tế và xã hội chóng mặt như ngày nay, cùng với đó là sự thay đổi về môi trường cũng như chất lượng sống thì để đánh giá một đất nước có thực sự phát triển hay không còn phụ thuộc vào một chỉ số khác nữa: Đó chính là GNH.

  1. Định nghĩa GNH là gì?

GNH là viết tắt của cụm từ Gross National Happiness, đây là chỉ số dùng để đo sự tiến bộ của một quốc gia về mặt kinh tế cũng như đạo đức. Chỉ số này được Quốc vương Bhutan giới thiệu vào những năm 1970 với mục đích thay thế cho chỉ số GDP, nghĩa là thay vì tập trung vào kinh tế thì GNH tính theo sự phát triển của chất lượng cuộc sống cư dân trong một quốc gia để đánh giá.

  • Các yếu tố chính trong GNH là gì?

Có chín yếu tố cấu thành được đưa vào để tạo nên chỉ số GNH: tình trạng về tâm lý, sử dụng thời gian, sức sống của cộng đồng, văn hóa, sức khỏe, giáo dục, môi trường, mức sống, và quản trị.

Tuy nhiên, để tóm gọn lại thì chỉ số GNH thường được xác định dựa vào 4 yếu tố chính: quản trị tốt, phát triển kinh tế – xã hội bền vững, bảo tồn văn hóa và bảo tồn môi trường. Từ những yếu tố này, người ta sẽ phân chia thêm theo các lĩnh vực khác nhau với mục đích tạo ra sự hiểu biết rộng rãi về GNH cũng như phạm vi tổng thể của GNH. Các lĩnh vực đó có thể kể đến như: 

  • Sức khỏe kinh tế: Điều này được thể hiện qua các chỉ số kinh tế như nợ tiêu dùng, tỉ lệ giữa thu nhập bình quân và giá tiêu dùng, phân phối thu nhập… bằng cách khảo sát, đo lường và thống kế trực tiếp.
  • Sức khỏe môi trường: Được thể hiện thông qua các chỉ số liên quan đến độ ô nhiễm môi trường, tiếng ồn và tình trạng giao thông tại thời điểm khảo sát.
  • Sức khỏe thể chất: Được thể hiện qua các chỉ số sức khỏe thể chất của người dân như bệnh nặng.
  • Sức khỏe tâm thần: Được thể hiện thông qua sự gia tăng hay suy giảm của lượng bệnh nhân phải trị liệu tâm lý hoặc sử dụng thuốc chống trầm cảm.
  • Sức khỏe nơi làm việc: Được thể hiện thông qua những thay đổi về đơn xin việc làm, khiếu nại nơi làm việc hoặc những vụ kiện lao động diễn ra hằng năm.
  • Sức khỏe xã hội: Được thể hiện thông qua số liệu về những hiện trạng thực tế như phân biệt đối xử, tỷ lệ ly hôn, an ninh trật tự hay các vụ kiện liên quan đến gia đình, công cộng và đặc biệt là tỷ lệ tội phạm của quốc gia đó.
  • Sức khỏe chính trị: Được thể hiện thông qua mức độ tự do cá nhân, tính dân chủ và những xung đột ngoại quốc.
  • Ví dụ về đặc điểm chỉ số GNH ở Bhutan

Tại sao lại lấy quốc gia Bhutan làm thước đo tiêu chuẩn cho chỉ số GNH trên thế giới? Vì Bhutan là quốc gia đầu tiên theo đuổi hạnh phúc như một chính sách của nhà nước. Trong nhiều thập kỷ qua, Bhutan đã có những bước đi táo bạo để chứng minh sự phát triển dựa trên mức độ hạnh phúc của người dân chứ không phải bằng sự giàu có của họ.  

Sau đây là một số đặc điểm cơ bản về Tổng hạnh phúc quốc gia ở Bhutan.

–       Bộ luật pháp lý năm 1729 của Bhutan quy định: “Mục đích của chính phủ là mang lại hạnh phúc cho người dân. Nếu không thể mang lại hạnh phúc, không có lý do gì để chính phủ tồn tại”.

–      Bình đẳng, sự toàn vẹn của gia đình, sức khỏe người dân là những yếu tố liên quan trực tiếp đến các chính sách về Tổng Hạnh phúc Quốc gia tại Bhutan.

–       Chính sách GNH hướng tới việc một cá nhân gắn bó sâu sắc với một cộng đồng an toàn (có nghĩa là người dân tại đây có độ tin cậy cao và không cần sợ hãi về việc trở thành nạn nhân của người khác) và luôn được hỗ trợ bởi cộng đồng ấy.

–    Trong lĩnh vực sức khỏe, GNH được xác định bằng việc một người có trên 26 ngày khỏe mạnh một tháng và không cảm thấy bị mặc cảm vì khuyết tật.

–       Cuộc khảo sát Tổng hạnh phúc Quốc gia năm 2010 cho thấy mức độ hạnh phúc ở Bhutan đạt mức rất tốt mặc dù đây là một quốc gia kém phát triển với thu nhập bình quân đầu người (GDP) thấp.

Như vậy, bằng cách đo chỉ số GNH, một chính phủ có thể tự đánh giá xem họ có thể làm gì để tăng cao mức độ hạnh phúc cho người dân. GNH hoàn toàn có thể đứng song song với GDP trong việc đo lường chỉ số hạnh phúc của dân chúng. Không chỉ vậy, GNH sẽ được sử dụng làm căn cứ để nhà hoạch định chính sách lên các chiến lược phát triển kinh tế bền vững và dài hạn cho quốc gia.

Hy vọng rằng bài viết trên đây đã khái quát được cho bạn đọc khái niệm GNH là gì cũng như lý do vì sao ngày càng có nhiều quốc gia trên thế giới sử dụng chỉ số này thay cho chỉ số GDP để cạnh tranh vị thế.

Hiểu rõ cống hiến là gì để thành công trong tương lai

Nếu là một phần trong một cơ quan hay tập thể nào đó, ta thường nghe mọi người nhắc nhiều tới hai từ “cống hiến”. Cống hiến là việc như thế nào chắc ai cũng biết nhưng bạn có chắc mình hiểu rõ cống hiến là gì và bản chất của cống hiến ra sao chưa?

  1. Cống hiến là gì?

“Cống hiến” giải thích một cách đơn giản thì là sự tự nguyện, tự giác đem sức lực, tài năng và trí tuệ của bản thân để xây dựng và đóng góp cho lợi ích của tập thể chung. Cống hiến không chỉ nằm đơn giản ở những hành động, những quyết định thông thường mà nó là cả một lối sống, một quan điểm về tư duy và mục tiêu mà mỗi cá nhân hướng tới. Tuy nhiên, cống hiến những gì và cống hiến như thế nào thì không phải ai cũng biết. Mọi người thường lầm tưởng rằng cống hiến là phải làm những điều lớn lao, to tát nhưng ít ai biết rằng sự cống hiến đôi khi đến từ những việc làm nhỏ nhất.

  • Cống hiến từ những điều hết sức bình thường

Trong công việc, chắc chắn ai cũng muốn mình là người có thể cống hiến cho công ty, tập thể càng nhiều càng tốt. Đôi khi chúng ta cố gắng thể hiện bản thân bằng những công to việc lớn hay những cuộc chạy đua thành tích, điều đó không sai, thậm chí còn rất tốt nhưng vùi đầu vào công việc không phải là thước đo chính xác cho sự cống hiến của bạn. Đơn giản là bạn chỉ cần hoàn thành thật tốt nhiệm vụ và công việc được giao hàng ngày, một cách nghiêm túc và có trách nhiệm, đó chính là bạn đã cống hiến sức lực của mình cho công ty rồi.

Tất nhiên trong quá trình làm việc lâu dài, sẽ có những đóng góp người ta có thể dễ dàng nhìn thấy và ca ngợi, và sẽ có những cống hiến thầm lặng, nhỏ hơn nhưng không phải không quan trọng, cho nên “Con người sẽ trở nên hạnh phúc nhất và thành công nhất khi cống hiến vì những mục đích nằm ngoài sự ích kỷ của cá nhân” trích câu nói nổi tiếng của Benjamin Spock. Cống hiến tất nhiên là điều tốt, nhưng cũng đừng cố gắng “cống hiến quá nhiều” nếu bạn nhận thấy điều đó vượt quá khả năng của mình hay khiến bạn mệt mỏi, áp lực. Hãy luôn ghi nhớ khái niệm cống hiến là đến từ sự tự nguyện, tự tâm mình muốn đóng góp, có vậy thì việc làm của bạn mới có ý nghĩa, mới có giá trị xứng đáng với những gì bạn bỏ ra.  

  • Điều kiện để được công nhận sự cống hiến là gì?

Sự cống hiến đúng là hoàn toàn có thể xuất phát từ những điều nhỏ nhặt, nhưng không phải vì thế mà bất cứ hành động nào cũng có thể được gom chung thành sự cống hiến. Nhiều người chỉ nghĩ đơn giản, việc mình làm là việc tốt và như vậy là mình “đã cống hiến đủ” rồi, quan niệm như vậy hoàn toàn sai lầm. Một hành động được công nhận là sự cống hiến cần hội tụ đủ ba điều kiện cơ bản sau:

  • Hành động đó phải có giá trị và ý nghĩa nhất định đối với cộng đồng, tập thể.
  • Hành động đó phải giúp cho tập thể, xã hội phát triển theo chiều hướng tốt hơn.
  • Hành động đó chưa có ai thực hiện tính tới thời điểm người đó làm.

Trên đây chỉ là ba yếu tố cơ bản, ngoài ra còn rất nhiều yếu tố khác có thể ảnh hưởng tới việc đánh giá sự cống hiến của bạn như môi trường làm việc hay quy định chung của tập thể. Nhưng chung quy lại, ta có thể rút ra rằng nếu muốn cống hiến cho cộng đồng, cho xã hội, tập thể thì không chỉ cần có tấm lòng mà còn cần phải biết cách thực hiện sao cho đúng với mục đích và chuẩn mực nữa.

  • Cống hiến không phải là lấy lòng người khác

Nếu như sự cống hiến của bạn chỉ xuất phát từ mục đích lấy lòng cấp trên hay nhằm thăng tiến trong công việc thì đó không còn được gọi là cống hiến nữa. Bởi vì mục tiêu chính của việc cống hiến chính là hướng đến lợi ích chung của cả tập thể chứ không hướng tới riêng một cá nhân nào, cho nên nếu bạn chỉ chăm chăm nỗ lực để làm hài lòng yêu cầu từ cấp trên thì nó không còn giá trị của sự tự nguyện nữa.

Sếp của bạn đúng là người đứng đầu và dẫn dắt tổ chức, nhưng điều đó không có nghĩa là họ có thể đo lường được chính xác sự cống hiến của bạn cho công ty. Nếu bạn cố gắng chạy theo những mong muốn của cấp trên, trong khi những điều đó lại nằm ngoài khả năng của bạn thì đó không còn là cống hiến mà chỉ là sự phục tùng, không những khiến bản thân bạn không thoải mái mà đôi khi còn phản tác dụng, ảnh hưởng tới lòng nhiệt huyết trong công việc của bạn.

Người cống hiến nhiều chưa chắc đã thành công nhưng người thành công chắc chắn phải là người luôn muốn cống hiến và biết cách cống hiến đúng nghĩa. Hy vọng với những chia sẻ về định nghĩa cũng như giá trị của sự cống hiến trong bài viết trên, bạn có thể hiểu rõ những khía cạnh khác nhau xoay quanh khái niệm cống hiến là gì, từ đó tạo thêm động lực cho bản thân để có thể trở thành một người có nhiều cống hiến ý nghĩa cho xã hội và cộng đồng trong tương lai.

Tìm Hiểu 5s Là Gì? Vì Sao 5S Trở Nên Phổ Biến?

Môi trường làm việc là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tâm trạng, tinh thần và chất lượng làm việc của người đi làm. Và để tạo ra một môi trường làm việc tiêu chuẩn, mang đến cho tất cả thành viên của công ty cảm giác thoải mái nhất khi làm việc thì phương pháp 5S ra đời. Bạn đã từng nghe về phương pháp này chưa? Nếu nó vẫn còn là một từ mới mẻ thì hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem 5S là gì nhé.

  1. 5S là gì?

5S là tên viết tắt của 5 từ tiếng Nhật chỉ một phương pháp giúp doanh nghiệp quản lý, sắp xếp môi trường làm việc hiệu quả hơn. 5S có tên đầy đủ là: Seiri, Seiton, Seiso, Seiketsu  và Shitsuke. Chúng ta cùng tìm hiểu về ý nghĩa của mỗi từ:

  1. Seiri – Sàng lọc

Đúng với nghĩa sàng lọc, đây là bước đầu tiên, doanh nghiệp tiến hành xem xét, chọn lọc những thứ cần thiết và loại bỏ những cái không quan trọng ở nơi làm việc.

  1. Seiton – Sắp xếp

Cần sắp xếp lại những vật dụng, văn phòng phẩm một cách gọn gàng đạt được tiêu chí dễ tìm, dễ thấy, dễ lấy, dễ trả lại và tất cả mọi thứ đều được tổ chức một cách khoa học, đặt đúng nơi đúng chỗ tạo sự thuận tiện cho việc sử dụng của tất cả nhân viên trong phòng làm việc.

  1. Seiso – Sạch sẽ

Cho dù là nơi làm việc hay bất cứ địa điểm nào cũng cần phải sạch sẽ, thoáng đạt thì mới tạo cảm giác thoải mái cho mọi người. Bước thứ ba của 5S là cần thường xuyên vệ sinh, dọn dẹp, lau chùi những bụi bẩn nơi làm việc để tạo nên một môi trường sạch sẽ, bảo vệ sức khỏe cho nhân viên và hạn chế rủi ro, sai sót của máy móc.

  1. Seiketsu – Săn sóc

Bước thứ tư của phương pháp 5S hiểu đơn giản là nó được thực hiện bằng việc công ty tiếp tục duy trì ổn định 3 tiêu chuẩn đã nêu ở trên và thực hiện chúng một cách nghiêm chỉnh, liên tục, thường xuyên và tạo tiền đề cho việc phát triển thành 5S.

  1. Shitsuke – Sẵn sàng

Để môi trường làm việc luôn luôn đạt chất lượng thì tất cả dựa vào ý thức của những thành viên nơi làm việc, do đó nhân viên cần rèn luyện ý thức, tạo ra thói quen tự giác, duy trì nề nếp, tác phong trong công việc và tuân thủ các quy định tại nơi làm việc để luôn sẵn sàng sản xuất.

Qua đó ta thấy được tầm quan trọng của từng yếu tố trong 5S giúp tạo sự thông thoáng, tâm lý làm việc thoải mái cho nhân viên và tránh lãng phí thời gian, tài sản cho doanh nghiệp, đồng thời hạn chế sự xuống cấp cho nơi làm việc, nhà xưởng… từ đó tăng hiệu suất lao động.

  • Vì sao phương pháp 5S ngày càng phổ biến

Sở dĩ phương pháp 5S trở nên phổ biến vì nó có một ưu điểm lớn là không kén chọn loại hình tổ chức nào và phù hợp với tất cả quy mô, lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp. Và đặc biệt là bất kỳ ai cũng muốn tận hưởng một nơi làm việc lý tưởng mà mọi thứ được tổ chức gọn gàng, ngăn nắp, sạch sẽ nên 5S sẽ là một phương pháp hữu hiệu.

Ở Việt Nam, người Việt thường có thói quen giữ lại tất cả mọi thứ bao gồm tài liệu, giấy tờ, sổ sách, vật dụng,… cho dù là chúng có cần thiết hay không và việc không thường xuyên chọn lọc, sắp xếp các thứ đã tạo ra sự hỗn độn, bừa bộn trong sinh hoạt và làm việc.

Sự xuất hiện của 5S giúp các công ty ở Việt Nam và cả các nước đang phát triển giải quyết những vấn đề gặp phải như là:

Có quá nhiều thứ không cần thiết, đồ vật không ngăn nắp làm tốn nhiều thời gian tìm kiếm, khi cần sử dụng thì không thấy nên phải đi mua gây lãng phí.

Kho hàng bừa bộn vì không biết cách phân bổ hàng hóa phù hợp, khoa học, tồn kho nhiều, khâu lấy hàng cũng mất nhiều thời gian cho công đoạn tìm kiếm dẫn đến việc giao hàng chậm trễ.

Máy móc, thiết bị văn phòng cũ kỹ, tuổi thọ ngắn, năng suất hoạt động thấp vì bị bám bẩn, không được lau chùi vệ sinh đúng cách.

Không gian làm việc không trong lành do cửa sổ, rèm, đèn điện, nền nhà… bị bám bụi lâu ngày dễ ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần của người lao động.

Nhân viên có ý thức tự giác, tinh thần lao động chưa cao, chưa xây dựng được thói quen nề nếp trong công việc.

Với nội dụng trên, chắc hẳn bạn đã có câu trả lời cho 5S là gì, hiểu được ý nghĩa của tên gọi đó đồng thời thấy được những hạn chế mà các doanh nghiệp gặp phải mà 5S có thể giải quyết được. Nắm được phương pháp 5S thì bạn cũng có thể vận dụng một cách phù hợp nhất cho nơi làm việc của mình để cải thiện hiệu quả công việc.

Credential là gì? Ý nghĩa của từ Credential trong những lĩnh vực khác nhau

Ở thời đại xã hội phát triển mà mọi người ngày càng chú trọng về khả năng ngoại ngữ như ngày nay thì từ vựng sử dụng trong công việc quả là một thử thách lớn với những người chưa giỏi tiếng Anh. Trong quá trình xin việc hay làm việc chắc hẳn bạn cũng đã từng thấy qua từ “Credential” ở đâu đó rồi đúng không? Nhưng liệu bạn đã hiểu được chính xác Credential là gì và mức độ quan trọng của Credential hay chưa?

  1. Credential là gì?

Credential giải thích theo cách dễ hiểu nhất chính là “chứng chỉ” mà một cơ sở giáo dục hay đơn vị đào tạo nào đó cung cấp cho bạn sau khi bạn hoàn thành một chương trình đào tạo nhằm làm bằng chứng công nhận về trình độ hay năng lực của bạn trong một vấn đề hay lĩnh vực cụ thể.

Những loại chứng chỉ phổ biến thường được sử dụng khi đi xin việc hiện nay gồm có: Chứng chỉ tin học văn phòng, chứng chỉ ngoại ngữ, chứng chỉ kế toán…

  • Phân biệt Credential và Certification

So với credential thì có lẽ từ “certification” được nhiều người biết đến hơn. Vậy hai từ này có giống nhau hay không? Thực chất hai từ này lại mang hai ý nghĩa tách biệt mà bạn nên chú ý.

Đầu tiên, Credential là chứng chỉ được cấp bởi một bên thứ 3 như trung tâm, tổ chức hay đơn vị nào đó, họ được cho phép đào tạo và tổ chức thi lấy chứng chỉ cho những người tham gia. Để có thể sở hữu một credential thì bạn bắt buộc phải trải qua quá trình đào tạo bài bản, sau đó vượt qua kỳ thi do nơi đó tổ chức với số điểm đạt theo yêu cầu từ phía họ đưa ra. Credential là minh chứng cho việc bạn đã được đào tạo bài bản và chuyên nghiệp trong lĩnh vực cụ thể nào đó và bạn có đủ năng lực để sử dụng kỹ năng đó cho công việc.

Hơi khác với credential một chút, certification lại là một chứng nhận về trình độ và năng lực học vấn của bạn trong một ngành học cụ thể sau quá trình học tập và tiếp thu kiến thức ở trường ví dụ như trường đại học, cao đẳng hay cấp ba… Certification là điều kiện để bên tuyển dụng nhìn vào và đánh giá xem bạn có thực sự phù hợp cho vị trí mà họ đang cần hay không. Ví dụ nếu một doanh nghiệp đang tuyển nhân viên kế toán thì họ sẽ ưu tiên tập trung vào những ứng viên có certification là cử nhân đại học chuyên ngành kế toán, kiểm toán hay thống kê.

         Tóm lại, credential và certification đều được dùng để nói tới một loại bằng cấp, chứng chỉ thể hiện trình độ của một cá nhân, chỉ có điều với certification, bạn phải trải qua quá trình học tập trong thời gian dài để nhận được còn credential thì thời gian đào tạo ngắn hơn rất nhiều và chỉ có thể kiểm chứng năng lực cho một kỹ năng cụ thể.

Khái niệm Credential nghe qua có vẻ đơn giản nhưng trong từng lĩnh vực khác nhau lại được sử dụng theo những ý nghĩa khác nhau. Vậy những cách sử dụng khác của từ Credential là gì?

  • Credential mang ý nghĩa trong các lĩnh vực khác như thế nào?
    • Credential trong lĩnh vực giáo dục

Trong lĩnh vực giáo dục thì Credential sẽ được sử dụng theo đúng nghĩa đen là chứng chỉ, chứng nhận năng lực khi người học vượt qua quá trình đào tạo và kỳ thi do đơn vị đào tạo tổ chức.

3.2 Credential trong lĩnh vực ngoại giao

Trong lĩnh vực ngoại giao, từ Credential sẽ xuất hiện trong các công việc ở đại sứ quán hay bộ ngoại giao. Credential sẽ được hiểu là “thư tín nhiệm”, loại thư này dùng để bổ nhiệm chức vụ, vị trí công việc cho cá nhân nào đó trong tổ chức và được tuyên bố bởi người đứng đầu ở bộ ngoại giao hay đại sứ quán.

3.3 Trong lĩnh vực y học Credential là gì?

Ý nghĩa của từ Credential trong lĩnh vực y khoa cũng vô cùng thú vị và dễ hiểu. Đối với ngành y học, Credential là một đánh giá chi tiết mô tả các quyền mà một bác sĩ, y tá hoặc trợ lý bác sĩ được phép thực hiện tại nơi mà họ đã từng làm việc lúc trước. Credential trong y học cũng giống như chứng chỉ hành nghề vậy, nếu sau này họ đi xin việc ở một đơn vị mới thì nơi đó sẽ dựa vào Credential này để làm cơ sở đánh giá năng lực của họ xem họ có thể đáp ứng tốt các yêu cầu tại các cơ sở y tế khác nhau hay không.

3.4 Credential trong ngành công nghệ thông tin

Có lẽ ý nghĩa của từ Credential trong ngành công nghệ thông tin sẽ khiến bạn vô cùng thích thú. Đối với lĩnh vực này, credential có thể hiểu là “thông tin đăng nhập” của người dùng. Hệ thống dữ liệu sẽ cho phép người dùng quản lý thông tin và các tài nguyên số khác của mình thông qua việc đăng nhập tài khoản. Mỗi cá nhân sẽ có thông tin để đăng nhập hệ thống hoàn toàn khác biệt bao gồm tên tài khoản và mật khẩu.

Phương pháp này hiện nay rất được các công ty ưa chuộng, đặc biệt là các công ty trong lĩnh vực công nghệ thông tin vì tính an toàn, bảo mật và tiện dụng của nó. Thông qua việc quản lý theo tài khoản cá nhân, công ty có thể hoàn toàn kiểm soát được quá trình đi làm của nhân viên có đầy đủ và đạt yêu cầu hay không.

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Credential là gì và ứng dụng của từ credential trong những lĩnh vực khác nhau như thế nào để có sự chuẩn bị tốt nhất cho những công việc trong tương lai. Chúc bạn thành công!

Thuật ngữ Conpensation là gì trong ngành nhân sự

Nếu bạn đang có ý định ứng tuyển vào làm trong mảng nhân sự của một công ty hay doanh nghiệp nào đó thì chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp qua từ “Compensation” khá nhiều. Đây là một từ chuyên ngành mà đa số chỉ có người làm trong nghề mới có thể hiểu rõ ý nghĩa của nó. Vậy hãy cùng bài viết dưới đây tìm hiểu xem thực chất Compensation là gì và từ này được sử dụng trong những hoàn cảnh nào nhé.

1. Nghĩa của từ Compensation là gì?

Compensation được hiểu chính xác là “bồi thường” hoặc “đền bù”, được dùng để đề cập đến lợi ích trực tiếp hay gián tiếp của người lao động khi làm việc trong một tổ chức nào đó. Đôi khi, từ này còn có thể được hiểu là tiền thưởng mà người lao động được hưởng trong việc tính lương khi đi làm.

Từ compensation thường xuất hiện trong mảng tài chính doanh nghiệp, được dùng theo nghĩa là bồi thường, tức là một chế độ mà công ty đưa ra dành cho người lao động khi họ phải gánh chịu rủi ro, thiệt hại từ môi trường hay các tác nhân khác liên quan tới doanh nghiệp trong quá trình làm việc tại công ty đó.

2. Một số thuật ngữ phổ biến của Compensation

2.1. Executive compensation là gì

Executive compensation – Bồi thường điều hành được hiểu là bồi thường theo hình thức tài chính hay phi tài chính mà một giám đốc điều hành trong một công ty nhận được sau những đóng góp của họ cho tổ chức. Executive compensation có thể bao gồm tiền lương, tiền thưởng, cổ phiếu hay thưởng hiệu suất… Khoản bồi thường điều hành dành cho giám đốc chắc chắn sẽ cao hơn mức bồi thường đối với nhân viên những cấp thấp hơn, điều này cũng dễ hiểu thôi vì rõ ràng để tuyển dụng được một người có thể lãnh đạo và nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty là một việc không hề dễ dàng. Chính vì thế mà khoản Executive compensation cũng có thể coi như một lời mời gọi hấp dẫn của các doanh nghiệp nhằm thu hút người tài về làm việc cho mình.

2.2. Hình thức Equity compensation là gì

Equity compensation – Thưởng bằng vốn chủ sở hữu là hình thức thưởng bằng hiện vật hoặc quyền hành cho người nhận thưởng trong công ty. Với hình thức này, doanh nghiệp sẽ không trả lương bằng tiền mặt hay chuyển khoản mà sẽ cho phép nhân viên sở hữu cổ phần hay mua cổ phiếu trong công ty, từ đó nhân viên có thể nhận được lợi nhuận từ hiệu quả kinh doanh, đồng thời với hình thức này doanh nghiệp có thể gián tiếp giữ chân nhân viên làm việc lâu dài ở công ty.

Thưởng bằng vốn chủ sở hữu có thể được áp dụng khác nhau tùy theo từng đối tượng nhân viên khác nhau ví dụ như:

– Cấp quyền mua cổ phiếu với mức giá định sẵn từ công ty, khi đã sở hữu cổ phiếu trong tay, nhân viên sở hữu có thể chuyển nhượng hoặc bán lại cho người khác. Tuy nhiên việc mua cổ phiếu không đồng nghĩa với việc họ sẽ là cổ đông trong công ty hay có quyền hành như cổ đông, họ chỉ sở hữu cổ phiếu có tiềm năng kiếm ra tiền mà thôi.

– Các hình thức thường khác: Ngoài ra các công ty còn có hình thức tùy chọn cổ phiếu không đủ điều kiện và cổ phiếu khuyến khích thường áp dụng cho các cấp bậc nhân viên khác.

2.3. Hình thức Stock based compensation là gì

Stock based compensation – là hình thức bồi thường dựa trên cổ phiếu, nghĩa là công ty sẽ chi trả cho nhân viên thông qua cổ phiếu mà công ty sở hữu chứ không phải bằng tiền. Đây là một phương pháp mà các công ty đưa ra nhằm thúc đẩy tinh thần làm việc đồng thời đảm bảo lợi ích của nhân viên được công bằng trong công ty. Cổ phiếu sẽ được giao cho nhân viên trong khoảng thời gian nhất định đồng nghĩa với việc họ không thể thực hiện bất kì giao dịch nào trên cổ phiếu trong lúc đó. Nếu nhân viên nghỉ việc khi chưa hết thời gian thì họ sẽ mất hoàn toàn quyền lợi đối với số cổ phiếu mà họ sở hữu. Còn nếu nhân viên làm việc lâu dài thì họ sẽ có quyền vô thời hạn và có thể bán cổ phiếu để lấy tiền mặt nếu muốn.

2.4. Workers compensation là gì

Workers compensation – Bồi thường cho công nhân được xem như một dạng bảo hiểm cung cấp cho người lao động tiền mặt hoặc các trợ cấp y tế, nhưng được tính vào mức lương thay vì tính thành một khoản tiền riêng nếu trong quá trình làm việc họ không may xảy ra tai nạn hoặc rủi ro đáng tiếc.

Khoản bồi thường này cũng là cách để công ty, doanh nghiệp hạn chế việc kiện cáo hay những vấn đề liên quan tới pháp luật. Mức bồi thường này thường được định sẵn và cung cấp thông tin rõ ràng cho người lao động trước khi kí kết hợp đồng lao động.

2.5. Incentive compensation là gì

Incentive compensation – Hình thức bồi thường dựa trên hiệu suất làm việc của nhân viên này có thể hiểu nôm na là lương đãi ngộ dành cho những cá nhân có thành tích xuất sắc trong công việc. Thông thường, khoản bồi thường này có thể bao gồm: hoa hồng, tiền thưởng, giải thưởng hay bằng khen, giấy chứng nhận do công ty cấp. Đặc biệt là đối với những công ty kinh doanh thương mại thì hình thức này vô cùng phổ biến vì đây cũng là một cách để công ty khích lệ, động viên nhân viên đạt kết quả kinh doanh cao, tạo lợi nhuận cao nhất có thể cho công ty.

3. Vai trò của Compensation trong ngành nhân sự

Người lao động khi đi làm chắc chắn sẽ luôn muốn được công ty coi trọng và công sức lao động mình bỏ ra được hồi đáp xứng đáng. Đó chính là lí do vì sao mà compensation đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong phát triển doanh nghiệp.

Bên cạnh tiền lương thì chính chế độ compensation từ công ty lại là yếu tố quyết định xem doanh nghiệp đó có thể giữ chân người lao động ở lại với mình hay không. Chưa kể tới nếu người lao động nhận được một chế độ compensation tốt từ công ty, họ sẽ có động lực và tinh thần làm việc tích cực hơn, họ có thể giới thiệu công ty với những người xung quanh, từ đó công ty có thể thu hút nhân tài tới đầu quân mà không tốn công sức marketing hay tuyển dụng.

Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm rõ được các khái niệm compensation phổ biến thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp, từ đó rút ra cho mình được những kiến thức cũng như hiểu được vị trí nhân viên của mình có quyền lợi gì khi đi làm để lựa chọn được môi trường làm việc phù hợp.

Nhẫn Nhịn Là Gì?

Dân gian có câu “Cha mẹ sinh con, trời sinh tính”, nhưng nói một cách chính xác thì tính cách của mỗi chúng ta được hình thành từ môi trường sống hàng ngày, từ những người thân, người bạn, từ nền giáo dục mà mỗi cá nhân có được ngay từ nhỏ, do đó tính cách của mỗi người là trải qua quá trình rèn luyện và học tập mới có được. Ai cũng mong mình lớn lên sẽ trở thành người tốt, giúp ích cho xã hội,… Để làm được điều đó thì nhẫn nhịn là đức tính nền tảng mà chúng ta không thể thiếu nếu muốn trở thành người tốt và có ích. Vậy nhẫn nhịn là gì chúng ta cùng nhau tìm hiểu qua bài viết sau nhé.

  1. Tổng quan về nhẫn nhịn
Theo từ điển tiếng Việt nhẫn nhịn là chịu nhịn, chịu dằn lòng xuống để tránh xung đột. Nhẫn nhịn là từ đồng nghĩa của các từ như nhẫn nhục, nhẫn nại, nhịn nhục.
Người có đức tính nhẫn nhịn thường sẽ được mọi người yêu mến, mang lại lợi ích cho bản thân, gia đình và xã hội. Bởi lẽ trong cuộc sống sẽ không tránh khỏi trường hợp xung đột, mâu thuẫn giữa mọi người với nhau, nhưng người có tính nhẫn nhịn sẽ giúp cho bầu không khí được vui vẻ, hòa đồng trở lại, không căng thẳng quá mức dẫn đến các trường hợp xấu hơn xảy ra. Do đó mà dân gian có câu “Một điều nhịn, chín điều lành”.
Qua câu tục ngữ trên cũng đủ thấy nhẫn nhịn không có hại mà nhẫn nhịn sẽ đem lại nhiều điều tốt lành đến với chúng ta. Trong xã hội thời xưa của Việt Nam, con người sống theo tập thể, làng xã cùng nhau học tập, làm việc, ăn chung ngủ chung mà họ vẫn vui vẻ và gắn kết với nhau. Đương nhiên bên trong sự gắn kết đó không thể nào không có mâu thuẫn nhưng họ đã biết nhẫn nhịn nhau, hợp tác với nhau để cùng nhau xây dựng một tổ chức, tập thể vững mạnh và phát triển. Tương tự trong cuộc sống của con người hiện đại cũng vậy, các cá nhân tập thể làm việc cùng nhau trong một tổ chức, lấy lợi ích của tổ chức đặt lên hàng đầu, hợp tác và nhẫn nhịn lẫn nhau trong công việc có như vậy tổ chức đó mới phát triển vững mạnh. Còn đối với quan hệ cá nhân giữa người với người, khi bạn nhẫn nhịn người khác để mâu thuẫn được giảm nhẹ điều đó không có nghĩa là bạn sợ họ hay thua họ, mà điều đó thể hiện bạn là một con người thông minh, biết cách ứng xử. Đối với những người hung hăng hay ức hiếp người khác, không nói lý lẻ thì việc bạn nhẫn nhịn họ giống như việc bạn tìm cách để tránh xa những điều xấu, những kẻ không xứng đáng để bạn tiếp tục tranh luận. Đối với những người như vậy càng tranh luận bạn chỉ càng nhận thiệt thòi về cho bản thân của mình.
2.     Học cách sống nhẫn nhịn
2.1  Bỏ qua những điều vụn vặt
Học cách bỏ qua những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống sẽ giúp bạn sống vui vẻ và thoải mái hơn. Trong cuộc sống hàng ngày có rất nhiều chuyện xảy ra nhưng nếu bạn cứ để tâm đến những chuyện nhỏ nhặt sẽ làm cho bạn suốt ngày chỉ cảm thấy bực bội, khó chịu hay nổi nóng từ đó bạn sẽ cảm thấy cuộc sống này có quá nhiều khó khăn và chán nản. Đồng thời việc để ý tới những chuyện vụn vặt khiến người khác cảm thấy bạn là một người nhỏ nhen, hay bắt bẻ, giận dỗi và họ dần không muốn tiếp xúc với bạn nữa.
2.2  Kiểm soát tốt bản thân mỗi khi nóng giận
Con người chúng ta ai cũng sẽ có lúc nóng giận và gắt gỏng với người khác, nhưng mỗi người khác nhau ở chỗ là kiềm chế cơn giận của mình như thế nào, ứng xử ra sao cho đúng mực trong khi đang tức giận. Những lúc như thế bạn không nên dùng tình cảm để xử lý mà hãy dùng lý trí, suy nghĩ, hít thở thật sâu để lấy lại bình tĩnh, cố kiềm chế để không gây ra những điều đáng tiếc. Một trong những phương pháp để rèn luyện đức tính nhẫn nhịn như là: rèn luyện thể dục thể thao thường xuyên, không sử dụng nhiều các chất kích thích như bia, rượu, các thức uống có cồn, thường xuyên nghe nhạc nhẹ nhàng, đọc tin tức vui vẻ,… để giúp bạn thoải mái tinh thần và phản ứng thông minh trong mọi tình huống.
Qua bài biết trên hy vọng có thể giúp bạn bạn hiểu rõ hơn về nhẫn nhịn là gì, cũng như cách để rèn luyện đức tính nhẫn nhịn. Đây là đức tính cơ bản và cần thiết dẫn đến sự thành công của mỗi cá nhân vì vậy mà hãy cố gắng rèn luyện cho mình ngay từ bây giờ để có những cách ứng xử khéo léo nhất trong mọi tình huống.